T
HTTÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thông tin cơ bản
DÀI | 1.863 mm |
RỘNG | 695 mm |
CHIỀU CAO YÊN | 790 mm |
CHIỀU DÀI CƠ SỞ | 1.334 mm |
DUNG TÍCH BÌNH XĂNG | 9l |
TRỌNG LƯỢNG KHÔ | 120kg |
Động cơ
LOẠI ĐỘNG CƠ | Iget xi lanh đơn, 4 kì, 3 van |
HỆ THỐNG CUNG CẤP NHIÊN LIỆU | Phun xăng điện tử |
DUNG TÍCH XY LANH | 124,5 cc |
CÔNG SUẤT CỰC ĐẠI | 7,9 KW/7.700 vòng/phút |
MÔ MEN XOẮN CỰC ĐẠI | 10,2 Nm/6.000 vòng/phút |
HỆ THỐNG LÀM MÁT | Làm mát bằng gió cưỡng bức |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG | Tự động/ Vô cấp |
Thân xe
GIẢM XÓC TRƯỚC | Giảm chấn thủy lực đơn hiệu ứng kép kết hợp với lò xo ống lồng |
GIẢM XÓC SAU | Giảm chấn hiệu ứng kép với lò xo ống lồng 4 vị trí điều chỉnh |
HỆ THỐNG PHANH TRƯỚC | Phanh đĩa đường kính 200 mm - ABS |
HỆ THỐNG PHANH SAU | Phanh tang trống đường kính 140 mm |
LỐP TRƯỚC | Lốp không săm 110/70 - 12" |
LỐP SAU | Lốp không săm 120/70 - 12"
Khách hàng liên hệ mua xe và tư vấn trả góp trực tiếp qua Hotline: 0908.109.111 (zalo - viber ) , 0936.292.499
|