T
ÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thông tin cơ bản
| DÀI | 1,852 mm |
| RỘNG | 680 mm |
| CHIỀU CAO YÊN | 790 mm |
| CHIỀU DÀI CƠ SỞ | 1.334 mm |
| DUNG TÍCH BÌNH XĂNG | 9l |
Động cơ
| LOẠI ĐỘNG CƠ | Iget xi lanh đơn, 4 kì, 3 van |
| HỆ THỐNG CUNG CẤP NHIÊN LIỆU | Phun xăng điện tử |
| DUNG TÍCH XY LANH | 124,5 cc |
| CÔNG SUẤT CỰC ĐẠI | 7,9 KW/7.700 vòng/phút |
| MÔ MEN XOẮN CỰC ĐẠI | 10,4 Nm/6000 vòng/phút |
| HỆ THỐNG LÀM MÁT | Làm mát bằng gió cưỡng bức |
| HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG | Tự động/ Vô cấp |
Thân xe
| GIẢM XÓC TRƯỚC | Giảm chấn thủy lực đơn hiệu ứng kép kết hợp với lò xo ống lồng |
| GIẢM XÓC SAU | Giảm chấn hiệu ứng kép với lò xo ống lồng 4 vị trí điều chỉnh |
| HỆ THỐNG PHANH TRƯỚC | Phanh đĩa đường kính 200 mm - ABS |
| HỆ THỐNG PHANH SAU | Phanh tang trống đường kính 140 mm |
| LỐP TRƯỚC | Lốp không săm 110/70 - 12"
Khách hàng liên hệ mua xe và tư vấn trả góp trực tiếp qua Hotline: 0908.109.111 (zalo - viber ) , 0936.292.499 |