THÔNG SỐ KĨ THUẬT XE PX
Posted by Unknown on 03:25 with No comments
T
ÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thông tin cơ bản
| DÀI X RỘNG | 1.780 mm x 750 mm |
| CHIỀU CAO YÊN | 805 mm |
| CHIỀU DÀI CƠ SỞ | 1.250 mm |
| DUNG TÍCH BÌNH XĂNG | 8 l |
| TIÊU CHUẨN BÌNH THẢI | Euro 3 |
Động cơ
| LOẠI ĐỘNG CƠ | Xi lanh đơn, 2 kỳ |
| HỆ THỐNG CUNG CẤP NHIÊN LIỆU | Chế hòa khí |
| DUNG TÍCH XY LANH | 123 cc |
| CÔNG SUẤT TỐI ĐA | 4.8 kW/ 6000 vòng/phút |
| MÔ MEN XOẮN CỰC ĐẠI | 9.5 Nm/ 4,250 vòng/phút |
| HỆ THỐNG LÀM MÁT | Làm mát bằng gió cưỡng bức |
| HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG | Hộp số - 4 cấp |
Thân xe
| GIẢM XÓC TRƯỚC (PHUỘC TRƯỚC) | Giảm chấn thủy lực đơn, hiệu ứng kép, kết hợp với lò xo ống lồng |
| GIẢM XÓC SAU (PHUỘC SAU) | Giảm chấn đơn kết hợp lò xo ống lồng |
| HỆ THỐNG PHANH TRƯỚC | Phanh đĩa đường kính 200mm |
| HỆ THỐNG PHANH SAU | Phanh tang trống đường kính 150mm |
| LỐP TRƯỚC | 3.5 - 10" |
| LỐP SAU | 3.5 - 10" xe vespa đời mới |
Khách hàng liên hệ mua xe và tư vấn trả góp trực tiếp qua Hotline: 0908.109.111 (zalo - viber ) , 0936.292.499

